Có 1 kết quả:

實際 thật tế

1/1

thật tế [thực tế]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tình hình thật. ◎Như: “phù hợp thật tế” 符合實際.
2. Cụ thể. ◎Như: “thật tế hành động” 實際行動.
3. Hợp với sự thật. ◎Như: “giá chủng tưởng pháp bất thật tế” 這種想法不實際.
4. ★Tương phản: “biểu diện” 表面, “lí luận” 理論, “lí tưởng” 理想, “khoa đản” 誇誕, “không đỗng” 空洞, “huyễn tưởng” 幻想.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung mọi việc có thật.